Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Think"

phrase
what makes you think
/wʌt meɪks juː θɪŋk/

điều gì khiến bạn nghĩ như vậy

noun
rethinking
/riːˈθɪŋkɪŋ/

sự suy nghĩ lại

verb
Think about
/θɪŋk əˈbaʊt/

Suy nghĩ về

verb
think long term
/θɪŋk lɔŋ tɜːrm/

tính đường dài

phrase
many people think that
/ˈmɛni ˈpiːpəl θɪŋk ðæt/

nhiều người nghĩ rằng

phrase
some people think that
/sʌm ˈpiːpl θɪŋk ðæt/

một số người cho rằng

noun
Mature thinking
/məˈtʃʊər ˈθɪŋkɪŋ/

Suy nghĩ trưởng thành

verb
Impose one's thinking
/ɪmˈpoʊz wʌnz ˈθɪŋkɪŋ/

Áp đặt suy nghĩ

verb phrase
think both are incorrect
/θɪŋk boʊθ ɑːr ˌɪnkəˈrɛkt/

nghĩ rằng cả hai đều không đúng

noun
culinary thinking
/ˈkʌlɪneri ˈθɪŋkɪŋ/

tư duy ẩm thực

noun
Strategic thinking and alertness
/strəˈtiːdʒɪk ˈθɪŋkɪŋ ænd əˈlɜːrtnəs/

tỉnh táo và tư duy chiến lược

noun
accumulative thinking
/əˈkjuːmjələtɪv ˈθɪŋkɪŋ/

tư duy tích lũy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY