Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Thái Lan"

noun
Football Association of Thailand
/ˈfʊtbɔːl əˌsoʊsiˈeɪʃən əv ˈtaɪlænd/

Hiệp hội Bóng đá Thái Lan

noun
Thai League
/taɪ liːɡ/

Giải bóng đá vô địch quốc gia Thái Lan

noun
Thai League 3
/taɪ liːɡ θriː/

Giải bóng đá hạng ba Thái Lan

noun
Thai football
/taɪ ˈfʊtbɔːl/

bóng đá Thái Lan

noun
Thailand Champions Cup
/ˈtaɪlænd ˈtʃæmpiənz kʌp/

Siêu cúp Thái Lan

noun
Thai League 1
/taɪ liːɡ wʌn/

Giải bóng đá vô địch quốc gia Thái Lan

noun
Thai FA Cup
/taɪ eɪf eɪ kʌp/

Cúp FA Thái Lan

noun
Thai League Cup
/θaɪ liːɡ kʌp/

Cúp Liên đoàn Thái Lan

noun
Thai product
/θaɪ ˈprɒdʌkt/

Sản phẩm Thái Lan

noun
Muangthong United
/ˈmʌŋˌθɔŋ juːˈnaɪtɪd/

Muangthong United (tên một câu lạc bộ bóng đá Thái Lan)

verb
overcome Thailand
/ˌoʊvərˈkʌm ˈtaɪˌlænd/

vượt qua Thái Lan

noun
Thai fruits
/taɪ fruːts/

trái cây Thái Lan

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY