Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Test"

noun
small intestine
/smɔːl ɪnˈtɛstɪn/

ruột non

verb phrase
undergo the greatest hardship
/ˌʌndərˈɡoʊ ðə ˈɡreɪtɪst ˈhɑːrdʃɪp/

chịu đựng gian khổ lớn nhất

verb
bear the greatest injustice
/bɛr ðə ˈɡreɪtɪst ɪnˈdʒʌstɪs/

chịu oan khuất lớn nhất

adjective
the latest
/ðə ˈleɪtɪst/

mới nhất

noun
nationwide contest
/ˌneɪʃnˈwaɪd ˈkɒntɛst/

cuộc thi trên toàn quốc

noun
intestinal motility
/ɪnˈtɛstɪnəl moʊˈtɪləti/

nhu động ruột

noun
Fecal occult blood test
/ˈfiːkəl əˈkʌlt blʌd tɛst/

Xét nghiệm máu ẩn trong phân

noun
latest events
/ˈleɪtɪst ɪˈvɛnts/

sự kiện mới nhất

noun
Hottest male god
/hɑːtəst meɪl ɡɑːd/

Nam thần hot nhất

noun
testing procedure
/ˈtɛstɪŋ prəˈsiːdʒər/

Quy trình kiểm tra

noun
Audio test
/ˈɔːdiːoʊ tɛst/

Kiểm tra âm thanh

noun
test run
/ˈtɛst rʌn/

chạy thử

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY