Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Test"

idiom
Test the waters before making a big investment
/tɛst ðə ˈwɔtərz bɪˈfɔr ˈmeɪkɪŋ ə bɪɡ ɪnˈvɛstmənt/

mua thử rồi mới đầu tư lớn

verb
testify
/ˈtestɪfaɪ/

làm chứng, khai chứng

adjective
smartest
/ˈsmɑːrtɪst/

Thông minh nhất

verb phrase
increase intestinal motility
/ɪnˈkriːs ɪnˈtɛstɪnəl moʊˈtɪləti/

Tăng cường nhu động ruột

noun
usability testing
/ˌjuːzəˈbɪləti ˈtestɪŋ/

Kiểm thử khả năng sử dụng

noun phrase
Hottest red carpet
/ˈhɒtɪst rɛd ˈkɑːrpɪt/

Thảm đỏ hot nhất

noun
Practical test
/ˈpræktɪkəl test/

Kiểm tra thực hành

noun
Testbed
/ˈtɛstˌbɛd/

Bệ thử nghiệm

noun
lyrical contest
/ˈlɪrɪkəl ˈkɑːntest/

cuộc thi thơ ca

noun
poetry contest
/ˈpoʊətri ˈkɑːntest/

dự thi

noun
latest performance
/ˈleɪtɪst pərˈfɔːrməns/

màn trình diễn mới nhất

noun
latest list
/ˈleɪtɪst lɪst/

danh sách mới nhất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY