Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Terrace"

noun
Terraced rice fields
/ˈterəst raɪs fiːldz/

Ruộng bậc thang

noun
sunny terrace
/ˈsʌni ˈtɛrəs/

hiên nắng

noun
terrace house
/ˈterəs haʊs/

nhà liền kề

noun
terraced design
/ˈterəst dɪˈzaɪn/

thiết kế liền kề

noun
roof terrace
/ruːf ˈter.əs/

Sân thượng

noun
terrace dining
/ˈtɛrəs daɪnɪŋ/

Ăn uống ngoài trời trên sân thượng hoặc ban công có tầm nhìn đẹp

noun
café terrace
/ˈkæfeɪ təˈræs/

sân cà phê

noun
terrace seating
/ˈtɛr.əs ˈsiː.tɪŋ/

chỗ ngồi trên sân thượng

noun
rice terrace
/raɪs ˈtɛrəs/

ruộng bậc thang

noun
agricultural terrace
/ˈæɡrɪˌkʌltʃərəl ˈtɛrəs/

ruộng bậc thang nông nghiệp

noun
terraced house
/ˈtɛrəst haʊs/

nhà phố

noun
terrace farming
/ˈtɛrəs ˈfɑrmɪŋ/

Nông nghiệp bậc thang

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

10/09/2025

French

/frɛntʃ/

Người Pháp, Người nói tiếng Pháp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY