Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Technology"

noun
technology workforce
/tekˈnɒlədʒi ˈwɜːkfɔːrs/

Lực lượng lao động công nghệ

noun
Technology trend
/tekˈnɒlədʒi trɛnd/

Xu hướng công nghệ

noun
Technology companies
/ˌtekˈnɒlədʒi ˈkʌmpəniz/

các doanh nghiệp công nghệ

noun
Technology space
/ˈteknɒlədʒi speɪs/

Không gian công nghệ

noun
technology summit
/tekˈnɒlədʒi ˈsʌmɪt/

hội nghị thượng đỉnh công nghệ

noun
technology forum
/tekˈnɒlədʒi ˈfɔːrəm/

Diễn đàn công nghệ

noun
cutting-edge technology
/ˈkʌtɪŋ ˌedʒ tekˈnɒlədʒi/

công nghệ tiên tiến nhất

noun
information technology era
/ˌɪnfərˈmeɪʃən tekˈnɑlədʒi ˈɪrə/

kỷ nguyên công nghệ thông tin

noun
technology conglomerate
/tekˈnɒlədʒiː kənˈɡlɒmərət/

tập đoàn công nghệ

noun
audiovisual technology
/ˌɔːdioʊˈvɪʒuəl tekˈnɒlədʒi/

công nghệ nghe nhìn

noun
presentation technology
/ˌprezenˈteɪʃən tekˈnɒlədʒi/

công nghệ trình diễn

noun
Technology market
/ˌtekˈnɒlədʒi ˈmɑːrkɪt/

Thị trường công nghệ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY