Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Technique"

noun
preservation techniques
/ˌprɛzərˈveɪʃən tɛkˈniːks/

các kỹ thuật bảo quản

noun
escape technique
/ɪˈskeɪp tekˈniːk/

kỹ thuật trốn thoát

noun
specialized technique
/ˈspeʃəlaɪzd tekˈniːk/

kỹ thuật đặc thù

noun
conservation technique
/ˌkɒnsəˈveɪʃən tekˈniːk/

Kỹ thuật bảo tồn

noun
preservation technique
/ˌprezərˈveɪʃən tekˈniːk/

kỹ thuật bảo quản

noun phrase
age-defying techniques
/eɪdʒ dɪˈfaɪɪŋ tɛkˈniːks/

các kỹ thuật chống lão hóa

noun
Playing technique
/ˈpleɪɪŋ tekˈniːk/

kỹ thuật chơi

noun
investigative techniques
/ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtɪv tɛkˈniːks/

các kỹ thuật điều tra

noun
Vovinam technique
/ˌvoʊviːˈnɑːm tekˈniːk/

Kỹ thuật Vovinam

noun
writing techniques
/ˈraɪtɪŋ tekˌniːks/

kỹ thuật viết văn

noun
catwalk technique
/ˈkæt.wɔːk tekˈniːk/

kỹ thuật catwalk

noun
relaxation techniques
/ˌriːlækˈseɪʃən tekˈniːks/

các kỹ thuật thư giãn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

19/09/2025

social discourse

/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/

diễn ngôn xã hội, diễn ngôn chính trị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY