Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Teams"

noun
Microsoft Teams
/ˈmaɪkrəˌsɒft tiːmz/

Microsoft Teams

noun
underperforming teams
/ˌʌndərpərˈfɔːrmɪŋ tiːmz/

các đội hoạt động kém hiệu quả

noun
bottom teams
/ˈbɒtəm tiːmz/

các đội cuối bảng

noun
teams
/tiːmz/

đội

noun
distributed teams
/dɪˈstrɪbjuːtɪd tiːmz/

nhóm phân tán

noun
sports teams
/spɔrts tiːmz/

các đội thể thao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY