Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tapioca"

noun
Tapioca craze sale
/ˈtæpioʊkə kreɪz seɪl/

nghiện sắn sale

noun
tapioca cake
/ˌtæpiˈoʊkə keɪk/

bánh khoai mì

noun
tapioca tea
/ˌtæpiˈoʊkə tiː/

trà sữa trân châu

noun
tapioca pudding
/tæpɪˈoʊkə ˈpʊdɪŋ/

bột sắn dây nấu thành món tráng miệng mềm mịn, thường có thêm sữa và đường

noun
tapioca balls
/ˌtæp.iˈoʊ.kə bɔːlz/

Viên trân châu làm từ khoai mì dùng trong các món tráng miệng như chè hoặc trà sữa

noun
tapioca flour
/ˌtæpiˈoʊkə flɔːr/

bột năng

noun
tapioca pearls dessert
/ˌtæpiˈoʊkə ˈpɜrlz dɪˈzɜrt/

món tráng miệng từ bột sắn

noun
tapioca dessert
/ˌtæpiˈoʊkə dɪˈzɜrt/

món tráng miệng từ bột sắn

noun
tapioca dessert
/ˌtæpɪˈoʊkə dɪˈzɜrt/

Món tráng miệng từ bột sắn

noun
tapioca dumpling
/ˌtæpiˈoʊkə ˈdʌmplɪŋ/

bánh tapioca

noun
steamed tapioca cake
/stiːmd ˌtæpɪˈoʊkə keɪk/

Bánh bột sắn hấp

noun
milk tea with tapioca
/mɪlk tiː wɪð tæpiˈoʊkə/

Trà sữa với trân châu

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY