noun
tapioca pudding
bột sắn dây nấu thành món tráng miệng mềm mịn, thường có thêm sữa và đường
noun
tapioca balls
Viên trân châu làm từ khoai mì dùng trong các món tráng miệng như chè hoặc trà sữa
noun
tapioca pearls dessert
/ˌtæpiˈoʊkə ˈpɜrlz dɪˈzɜrt/ món tráng miệng từ bột sắn
noun
tapioca dessert
món tráng miệng từ bột sắn
noun
tapioca dessert
Món tráng miệng từ bột sắn