Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Talent acquisition"

noun
digital talent acquisition
/dɪdʒɪtl ˈtælənt ˌækwɪˈzɪʃən/

Tăng người bằng công nghệ

noun
talent acquisition
/ˈtæl.ənt əˈkwɪ.zɪ.ʃən/

thu hút nhân tài

noun
talent acquisition manager
/ˈtælənt əˈkwɪzɪʃən ˈmænədʒər/

Người quản lý thu hút nhân tài

noun
talent acquisition officer
/ˈtæl.ənt əˈkwɪ.zɪ.ʃən ˈɔː.fɪ.sər/

Nhân viên thu hút tài năng

noun
talent acquisition director
/ˈtælənt əˈkwɪzɪʃən dəˈrɛktər/

Giám đốc thu hút nhân tài

noun
talent acquisition specialist
/ˈtæl.ənt əˈkwɪ.zɪ.ʃən spəˈʃɪl.ɪst/

chuyên viên thu hút nhân tài

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY