Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Takeover"

noun
takeover team
/ˈteɪkoʊvər tiːm/

đội tiếp quản

noun
account takeover
/əˈkaʊnt ˈteɪˌkoʊvər/

chiếm đoạt tài khoản

noun
takeover of a small company
/ˈteɪkˌoʊvər əv ə smɔːl ˈkʌmpəni/

thâu tóm công ty nhỏ

noun
AI takeover
/ˌeɪ ˈaɪ ˈteɪkˌoʊvər/

AI chiếm lĩnh

noun
takeover
/ˈteɪkˌoʊ.vər/

sự tiếp quản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/06/2025

impair

/ɪmˈpɛr/

làm suy yếu, làm hư hỏng, làm giảm giá trị, làm tổn hại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY