Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tailored"

noun
tailored mechanism
/ˈteɪlərd ˈmekənɪzəm/

cơ chế được điều chỉnh

adjective
custom-tailored
/ˈkʌstəm ˈteɪləd/

đặt may riêng

adjective
tailored to individual needs
/ˈteɪlərd tuː ˌɪndɪˈvɪdʒuəl niːdz/

phù hợp nhu cầu cá nhân

noun
tailored teaching
/ˈteɪl.ərd ˈtiː.tʃɪŋ/

việc giảng dạy được tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu của học viên

adjective
tailored
/ˈteɪ.lərd/

được may đo, được thiết kế riêng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY