Chương trình giảng dạy tiếng Anh dành cho người học làm giáo viên dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai, thường liên quan đến Chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh cho người nói tiếng nước ngoài (TESOL).
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/
12 cung hoàng đạo
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/
Chuyển giao kiến thức
noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/
trung tâm chăm sóc
Word of the day
15/06/2025
natural tone
/ˈnæʧərəl toʊn/
giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên