Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tứ Xuyên"

noun
sichuan dialect
/ˈsiːtʃuːən ˈdaɪəlekt/

tiếng Tứ Xuyên

noun
sichuanese person
/ˈsiː.tʃuː.ən.iːz/

người Tứ Xuyên

adjective/noun
sichuanese
/sɪˈtʃwɑːniːz/

người Tứ Xuyên (thuộc về tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)

noun
Sichuan
/ˈsɪtʃuːˌɑːn/

Tỉnh Tứ Xuyên, một tỉnh ở miền tây nam Trung Quốc nổi tiếng với ẩm thực cay và văn hóa phong phú.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY