Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tứ Xuyên"

noun
sichuan dialect
/ˈsiːtʃuːən ˈdaɪəlekt/

tiếng Tứ Xuyên

noun
sichuanese person
/ˈsiː.tʃuː.ən.iːz/

người Tứ Xuyên

adjective/noun
sichuanese
/sɪˈtʃwɑːniːz/

người Tứ Xuyên (thuộc về tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)

noun
Sichuan
/ˈsɪtʃuːˌɑːn/

Tỉnh Tứ Xuyên, một tỉnh ở miền tây nam Trung Quốc nổi tiếng với ẩm thực cay và văn hóa phong phú.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY