Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tết Nguyên Đán"

noun
tet holiday
/tɛt ˈhɒlɪdeɪ/

Tết Nguyên Đán, lễ hội truyền thống của người Việt Nam, đánh dấu sự khởi đầu của năm mới âm lịch.

noun
tet cake
/tɛt keɪk/

Bánh chưng hoặc bánh tét, món bánh truyền thống trong dịp Tết Nguyên Đán của người Việt.

noun
tet festival
/tɛt ˈfɛstəvəl/

Tết Nguyên Đán, lễ hội truyền thống lớn nhất của người Việt, diễn ra vào đầu năm âm lịch.

noun
new year's ceremony
/njuː jɪrz ˈsɛrɪməni/

Lễ hội Tết Nguyên Đán

noun
new year visit
/njuː jɪr ˈvɪzɪt/

Thăm bà con, bạn bè vào dịp Tết Nguyên Đán.

noun
new year's festivities
/njuː jɪrz fɛstəvɪtiz/

Lễ hội Tết Nguyên Đán

noun
new year
/njuː jɪr/

Tết Nguyên Đán, lễ hội đánh dấu sự khởi đầu của năm mới trong văn hóa Việt Nam.

noun
tet
/tɛt/

Tết Nguyên Đán, lễ hội mừng năm mới của người Việt Nam.

noun
vietnamese new year
/tɛt/ (IPA format)

Tết Nguyên Đán, ngày lễ truyền thống quan trọng nhất của người Việt, đánh dấu sự khởi đầu của năm mới theo lịch âm.

noun
chinese new year
/ˈtʃaɪ.nɪz njuː jɪr/

Tết Nguyên Đán

noun
Lunar New Year
/ˈluː.nər njuː jɪr/

Tết Nguyên Đán

noun
Lunar New Year greeting
/ˈluːnər njuː jɪr ˈɡriːtɪŋ/

Lời chúc mừng Tết Nguyên Đán

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY