noun
card transaction suspension
/kɑːrd trænˈzækʃən səˈspɛnʃən/ ngừng giao dịch thẻ từ
noun
temporary suspension of business
/ˈtɛmpərəri səˈspɛnʃən ʌv ˈbɪznəs/ tạm ngưng kinh doanh
noun
temporary suspension of operations
/ˈtɛmpərəri səˈspɛnʃən ʌv ˌɒpəˈreɪʃənz/ tạm ngưng hoạt động
phrase
After more than 3 years of suspension
sau hơn 3 năm tạm ngưng
noun
Pharmacist license suspension
/ˈfɑːrməsɪst ˈlaɪsəns səˈspɛnʃən/ Tạm cất bằng dược sĩ
verb phrase
Suspension of healthcare worker
/səˈspɛnʃən ʌv ˈhɛlθˌkɛər ˈwɜrkər/ Đình chỉ nhân viên y tế
noun
suspension feeder
Sinh vật ăn thức ăn dạng lơ lửng trong nước, thường sử dụng các cơ quan đặc biệt để lọc thức ăn từ môi trường nước