Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Surfing"

noun
Internet surfing habit
/ˈɪntərˌnɛt ˈsɜrfɪŋ ˈhæbət/

Thói quen lướt mạng

noun
wakesurfing
/ˈweɪkˌsɜːrfɪŋ/

lướt sóng wakesurfing

noun
surfing gear
/ˈsɜːrfɪŋ ɡɪr/

Thiết bị lướt sóng

verb
internet surfing
/ˈɪntərˌnɛt ˈsɜrfɪŋ/

lướt internet

noun
windsurfing
/ˈwɪndˌsɜr.fɪŋ/

Môn thể thao lướt ván buồm, thường được thực hiện trên mặt nước.

noun
kitesurfing
/ˈkaɪtˌsɜːrfɪŋ/

Môn thể thao lướt ván buồm.

noun
web surfing
/wɛb ˈsɜr.fɪŋ/

Lướt web

verb
surfing the internet
/ˈsɜːrfɪŋ ði ˈɪntərˌnɛt/

Lướt mạng internet

verb
surfing the internet
/ˈsɜr.fɪŋ ði ˈɪn.tɚ.net/

Lướt internet

verb
surfing
/ˈsɜːrfɪŋ/

Lướt sóng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY