Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Sunrise"

noun
Island sunrise
/ˈaɪlənd ˈsʌnraɪz/

Bình minh trên đảo

noun
Sunrise on the island
/ˈsʌnraɪz ɒn ðə ˈaɪlənd/

bình minh trên đảo

noun phrase
beautiful sunrise
/ˈbjuːtɪfl ˈsʌnraɪz/

bình minh tuyệt đẹp

noun
sunrise industry
/ˈsʌnraɪz ˈɪndəstri/

Ngành công nghiệp mặt trời mọc (ngành công nghiệp mới nổi)

noun
sunrise
/ˈsʌn.raɪz/

bình minh

noun
sunrise over the sea
/ˈsʌn.raɪz ˈoʊ.vər ðə si/

bình minh trên biển

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY