Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Subscription"

noun
subscription revenue
/səbˈskrɪpʃən ˈrevənjuː/

Doanh thu từ thuê bao

noun
bulk subscription revenue
/bʌlk səbˈskrɪpʃən ˈrɛvənjuː/

thu thuê bao lớn

noun
subscription service
/səbˈskrɪp.ʃən ˈsɜː.vɪs/

dịch vụ đăng ký theo tháng hoặc theo kỳ hạn để sử dụng dịch vụ hoặc sản phẩm

noun
subscription card
/səbˈskrɪpʃən kɑrd/

thẻ đăng ký

noun
subscription payment
/səbˈskrɪpʃən ˈpeɪmənt/

thanh toán đăng ký

noun
subscription
/səbˈskrɪpʃən/

sự đăng ký

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY