His strange behavior worried his friends.
Dịch: Động thái lạ của anh ấy khiến bạn bè lo lắng.
The cat exhibited strange behavior after the storm.
Dịch: Con mèo có những động thái lạ sau cơn bão.
Hoạt động bất thường
Hành động kỳ quặc
12/06/2025
/æd tuː/
u nang pilar
xì hơi
cánh (của chim hoặc đồ vật), sự vỗ cánh
Nghiên cứu giới tính
clip vụ việc
dãy sản phẩm
học sinh nghèo
du lịch foodtour