Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Story"

noun
The Story of a Southern Girl Named Xuong
/ðə ˈstɔːri ɒv ə ˈsʌðərn ɡɜːrl neɪmd Xuong/

Chuyện người con gái Nam Xương

noun
heartwarming story
/ˈhɑːrtwɔːrmɪŋ ˈstɔːri/

câu chuyện cảm động

noun
touching story
/ˈtʌtʃɪŋ ˈstɔːri/

câu chuyện cảm động

noun
meaningful story
/ˈmiːnɪŋfəl ˈstɔːri/

câu chuyện ý nghĩa

noun
relevant history
/ˈreləvənt ˈhɪstri/

lịch sử liên quan

noun
Basic love story
/ˈbeɪsɪk ˈlʌv ˈstɔːri/

Câu chuyện tình yêu cơ bản

noun
Simple love story
/ˈsɪmpəl lʌv ˈstɔːri/

chuyện tình giản dị

noun
adventure story
/ədˈventʃər ˈstɔːri/

truyện phiêu lưu

noun
travel story
/ˈtrævəl ˈstɔːri/

câu chuyện du lịch

verb
whitewash history
/ˈwaɪtˌwɒʃ ˈhɪstəri/

che giấu lịch sử

noun
happy story
/ˈhæpi ˈstɔːri/

Chuyện vui vẻ

noun
Rags-to-riches story
/ˌræɡz tə ˈrɪtʃɪz ˈstɔːri/

Câu chuyện từ nghèo khó trở nên giàu có

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY