Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Sticky rice cake"

noun
square sticky rice cake
/bæŋ tʃʌŋ/

Bánh chưng

noun
bánh nếp
/bæŋ˧˩ nɛp̚˧˦/

A type of sticky rice cake made from glutinous rice, often filled with mung bean paste or other sweet fillings and wrapped in banana leaves.

noun
hanoi sticky rice cake
/həˈnoʊi ˈstɪki raɪs keɪk/

Bánh chưng HN là một loại bánh truyền thống của Hà Nội, thường được làm từ gạo nếp, đậu xanh, và thịt lợn.

noun
green sticky rice cake
/ɡriːn ˈstɪki raɪs keɪk/

Bánh chưng xanh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/09/2025

mental skills

/ˈmɛntl skɪlz/

kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY