Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Sticky"

noun
sticky situation
/ˈstɪki sɪtjʊˈeɪʃən/

dính lùm xùm

noun
sticky weather
/ˈstɪki ˈweðər/

thời tiết oi bức

noun
sticky rice dumpling
/ˈbæn tʃʊŋ/

bánh chưng

noun
square sticky rice cake
/bæŋ tʃʌŋ/

Bánh chưng

noun
sticky rice pie
/ˈstɪki raɪs paɪ/

Bánh chưng, món bánh làm từ gạo nếp, thường được nhồi với đậu xanh, thịt heo và lá dong.

noun
bánh nếp
/bæŋ˧˩ nɛp̚˧˦/

A type of sticky rice cake made from glutinous rice, often filled with mung bean paste or other sweet fillings and wrapped in banana leaves.

noun
sticky rice with sugar
/ˈstɪki raɪs wɪð ˈsʌɡər/

xôi đường

noun
xôi gấc
/soi˧˧ ɡək˧˧/

Gấc sticky rice; a traditional Vietnamese dish made from glutinous rice and gấc fruit, often served during celebrations.

noun
sticky rice flour
/ˈstɪki raɪs flɔːr/

bột gạo nếp

adjective
sticky
/ˈstɪki/

dính, nhớt

noun
sweet sticky rice
/swiːt ˈstɪki raɪs/

Xôi ngọt, món ăn làm từ gạo nếp với đường và thường có thêm dừa hoặc đậu phộng.

noun
purple sticky rice
/ˈpɜrpl ˈstɪki raɪs/

gạo nếp tím

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY