Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Standard of living"

noun phrase
higher standard of living
/ˈhaɪər ˈstændərd əv ˈlɪvɪŋ/

mức sống cao hơn

noun
Basic standard of living
/ˈbeɪsɪk ˈstændərd əv ˈlɪvɪŋ/

Mức sống cơ bản

verb phrase
raise standard of living
/reɪz ˈstændərd əv ˈlɪvɪŋ/

nâng cao mức sống

noun phrase
high standard of living
/haɪ ˈstændərd əv ˈlɪvɪŋ/

mức sống cao

noun
standard of living
/ˈstændərd əv ˈlɪvɪŋ/

Mức sống

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/07/2025

carrot

/ˈkær.ət/

cà rốt, củ cà rốt, rau củ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY