Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Staffing"

noun
staffing level
/ˈstæfɪŋ ˈlɛvəl/

mức độ nhân sự

noun
staffing partner
/ˈstɑː.fɪŋ ˈpɑːr.t.nər/

đối tác tuyển dụng nhân sự

noun
contract staffing
/ˈkɒntrækt ˈstæfɪŋ/

tuyển dụng theo hợp đồng

noun
temp staffing
/tɛmp ˈstæfɪŋ/

Cung cấp nhân sự tạm thời

noun
staffing coordinator
/ˈstæf.ɪŋ kɔːr.dɪˌneɪ.tər/

Điều phối viên tuyển dụng

noun
temporary staffing
/ˈtɛmpərəri ˈstæfɪŋ/

Nhân sự tạm thời

noun
staffing department
/ˈstæfɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/

phòng nhân sự

noun
staffing
/ˈstæfɪŋ/

tuyển dụng nhân sự

noun
staffing agency
/ˈstæfɪŋ ˈeɪdʒənsi/

Cơ quan cung ứng nhân sự

noun
staffing specialist
/ˈstæfɪŋ ˈspɛʃəlɪst/

chuyên viên tuyển dụng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

05/11/2025

yellow onion

/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/

Hành tây vàng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY