Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Sportsman"

noun
serious sportsmanship
/ˈsɪəriəs ˈspɔːrtsmənʃɪp/

tinh thần thể thao nghiêm túc

noun
Extreme sportsmanship/Fiery sportsmanship
/ɪkˈstriːm ˈspɔːrtsmənʃɪp/

Tinh thần thể thao cực cháy

noun
unsportsmanlike behavior
/ʌnˈspɔːrts.mən.laɪk bɪˈheɪ.vjər/

Hành vi không thể hiện tinh thần thể thao

noun
unsportsmanlike conduct
/ʌnˈspɔrtsˌmænˌlaɪk ˈkɒndʌkt/

hành vi không thể hiện tinh thần thể thao

noun
sportsman
/ˈspɔːrts.mən/

người chơi thể thao

noun
sportsmanship spirit
/ˈspɔːrtsˌmənʃɪp ˈspɪrɪt/

tinh thần thể thao

noun
sportsmanship
/ˈspɔːrtsmənʃɪp/

Tinh thần thể thao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/07/2025

carrot

/ˈkær.ət/

cà rốt, củ cà rốt, rau củ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY