Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Southwest"

noun
Southwest wind
/ˌsaʊθˌwɛst ˈwɪnd/

Gió Tây Nam

noun
southwest monsoon
/ˌsaʊθˌwɛst mɒnˈsuːn/

gió tây nam

noun
Southwestern Vietnam
/ˌsaʊθˈwɛstərn ˌviːətˈnɑːm/

vùng Tây Nam Bộ

noun
south-southwest
/ˌsaʊθˌsaʊθˈwɛst/

nam-tây nam

noun
west-southwest
/ˌwɛstˈsaʊθˌwɛst/

phía tây nam lệch về phía tây

noun
southwest china
/saʊθˌwɛst ˈtʃaɪnə/

miền tây nam Trung Quốc

noun
southwest direction
/ˌsaʊθˈwɛst dɪˈrɛkʃən/

hướng tây nam

adjective
southwest
/ˌsaʊθˈwɛst/

Tây Nam

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY