Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "South"

noun
South Korean citizen
/ˌsaʊθ kəˈriːən ˈsɪtɪzən/

công dân Hàn Quốc

noun
South Korean court
/kɔːrt/

Tòa án Hàn Quốc

noun
Winner of Southeast Asia
/ˈwɪnər əv ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒə/

Nhà vô địch Đông Nam Á

noun
champion of Southeast Asia
tʃæmpiən əv saʊθˈiːst ˈeɪʒə

nhà vô địch Đông Nam Á

noun
Southeast Asian Games Under 23
/ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒən ɡeɪmz ˈʌndər ˈtwɛntiθriː/

Giải vô địch bóng đá U23 Đông Nam Á

noun
Southeast Asian champion
/ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒən ˈtʃæmpiən/

ngôi vương Đông Nam Á

noun
Southeast Asia tourism
/ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒə ˈtʊərɪzəm/

Du lịch Đông Nam Á

noun
Southeast Asian cinema
/ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒn̩ ˈsɪnəmə/

Điện ảnh Đông Nam Á

noun
typhoon in the South China Sea
/taɪˈfuːn ɪn ðə saʊθ ˈtʃaɪnə siː/

bão trên biển Đông

noun
Southwest wind
/ˌsaʊθˌwɛst ˈwɪnd/

Gió Tây Nam

noun
Southeast Vietnam
/ˌsaʊθˈiːst ˌviːətˈnæm/

Đông Nam Bộ Việt Nam

noun
Southern Vietnam and the Central Highlands
/ˈsaʊθərn ˌviːətˈnæm ænd ðə ˈsɛntrəl ˈhaɪləndz/

Nam Bộ và Tây Nguyên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

17/07/2025

expatriate player

/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/

Cầu thủ nước ngoài, Cầu thủ xuất ngoại, Tuyển thủ nước ngoài

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY