Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Sour Soup"

noun
sour soup with fish
/ˈsaʊər suːp wɪθ fɪʃ/

canh chua cá

verb
cook sour soup
/kʊk ˈsaʊər suːp/

nấu canh chua

noun
Sour Soup with Fish and Dill
/ˈsaʊər suːp wɪθ fɪʃ ænd dɪl/

Món canh chua nấu với cá và thì là.

noun
thai sour soup
/taɪ saʊər suːp/

Canh chua Thái (món canh chua của Thái Lan hoặc phong cách canh chua mang hương vị Thái)

noun
sour soup
/ˈsaʊər suːp/

Canh chua

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY