Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Social media"

noun
social media trading
/ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə ˈtreɪdɪŋ/

giao dịch trên mạng xã hội

noun
Social media outrage
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈaʊˌtreɪdʒ/

Mạng xã hội bức xúc

verb
gain traction on social media
/ɡeɪn ˈtrækʃən ɒn ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/

được biết đến nhiều trên mạng xã hội

noun
social media sensation
/ˌsoʊʃəl ˈmiːdiə senˈseɪʃən/

Hiện tượng mạng xã hội

noun
Social media casting call
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈkæstɪŋ kɔl/

Thông tin casting trên mạng xã hội

noun
social media casting
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈkæstɪŋ/

Tuyển chọn diễn viên qua mạng xã hội

noun
social media casting
/ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə ˈkæstɪŋ/

Tuyển chọn diễn viên qua mạng xã hội

noun
social media scam
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə skæm/

lừa đảo qua mxh

noun
social media comment
/ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə ˈkɑːment/

bình luận trên mạng xã hội

noun
Social media metrics
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈmɛtrɪks/

Các chỉ số đo lường truyền thông xã hội

noun
Social media fight
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə faɪt/

Tranh cãi trên mạng xã hội

noun
social media profile
/ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə ˈproʊfaɪl/

Trang cá nhân trên mạng xã hội

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY