Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Skin barrier"

verb phrase
restoring the skin barrier
/rɪˈstɔːrɪŋ ðə skɪn ˈbæriər/

phục hồi hàng rào bảo vệ da

noun
Skin barrier function
/skɪn ˈbæriər ˈfʌŋkʃən/

Chức năng hàng rào bảo vệ da

noun
skin barrier
/skɪn ˈbæriər/

hàng rào bảo vệ da

noun
Skin barrier repair
/skɪn ˈbæriər rɪˈpeər/

Phục hồi hàng rào bảo vệ da

noun
Skin barrier strengthening
/skɪn ˈbæriər ˈstrɛŋθənɪŋ/

củng cố sức bền cho da

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY