verb phrase
restoring the skin barrier
/rɪˈstɔːrɪŋ ðə skɪn ˈbæriər/ phục hồi hàng rào bảo vệ da
noun
Skin barrier function
Chức năng hàng rào bảo vệ da
noun
Skin barrier repair
Phục hồi hàng rào bảo vệ da
noun
Skin barrier strengthening
/skɪn ˈbæriər ˈstrɛŋθənɪŋ/ củng cố sức bền cho da