Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Simply"

adjective
Living simply
/ˈlɪvɪŋ ˈsɪmpli/

sống để nhở đầu và đủ dùng

verb
Organize simply
/ˈɔːrɡənaɪz ˈsɪmpli/

Tổ chức một cách đơn giản

adverb
simply
/ˈsɪm.pə.li/

đơn giản

verb
to say it simply
/tə seɪ ɪt ˈsɪmpli/

Nói một cách đơn giản

verb
to put simply
/tə pʊt ˈsɪmpli/

nói một cách đơn giản

verb
to put simply
/tuː pʊt ˈsɪmpli/

nói một cách đơn giản

phrase
to put it simply
/tə pʊt ɪt ˈsɪmpli/

Nói một cách đơn giản

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY