Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Simply"

adjective
Living simply
/ˈlɪvɪŋ ˈsɪmpli/

sống để nhở đầu và đủ dùng

verb
Organize simply
/ˈɔːrɡənaɪz ˈsɪmpli/

Tổ chức một cách đơn giản

adverb
simply
/ˈsɪm.pə.li/

đơn giản

verb
to say it simply
/tə seɪ ɪt ˈsɪmpli/

Nói một cách đơn giản

verb
to put simply
/tuː pʊt ˈsɪmpli/

nói một cách đơn giản

verb
to put simply
/tə pʊt ˈsɪmpli/

nói một cách đơn giản

phrase
to put it simply
/tə pʊt ɪt ˈsɪmpli/

Nói một cách đơn giản

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY