Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Simple"

noun
simple instruments
/ˈsɪmpəl ˈɪnstrəmənts/

nhạc cụ đơn giản

noun
Simple setup
/ˈsɪmpəl ˈsɛtˌʌp/

Thiết lập đơn giản

noun
Simple operation
/ˈsɪmpəl ˌɑːpəˈreɪʃən/

Thao tác đơn giản

noun
Simple love story
/ˈsɪmpəl lʌv ˈstɔːri/

chuyện tình giản dị

noun
Three simple steps
/θriː ˈsɪmpəl steps/

3 bước đơn giản

noun
simple steps
/ˈsɪmpəl stɛps/

các bước đơn giản

noun
Simple game
/ˈsɪmpəl ɡeɪm/

Trò chơi đơn giản

noun phrase
simple way
/ˈsɪmpəl weɪ/

cách đơn giản

noun
simple sophistication
/ˌsɪmpəl səsˌfɪstɪˈkeɪʃən/

Sự tinh tế giản dị

noun
simple solution
/ˈsɪmpəl səˈluːʃən/

giải pháp đơn giản

Adjective
Simple chic
/ˌsɪmpəl ˈʃiːk/

Đơn giản mà sang trọng

noun
simple exam
/ˈsɪmpəl ɪɡˈzæm/

bài kiểm tra đơn giản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY