Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Simple"

noun
simple steps
/ˈsɪmpəl stɛps/

các bước đơn giản

noun
Simple game
/ˈsɪmpəl ɡeɪm/

Trò chơi đơn giản

noun phrase
simple way
/ˈsɪmpəl weɪ/

cách đơn giản

noun
simple sophistication
/ˌsɪmpəl səsˌfɪstɪˈkeɪʃən/

Sự tinh tế giản dị

noun
simple solution
/ˈsɪmpəl səˈluːʃən/

giải pháp đơn giản

Adjective
Simple chic
/ˌsɪmpəl ˈʃiːk/

Đơn giản mà sang trọng

noun
simple exam
/ˈsɪmpəl ɪɡˈzæm/

bài kiểm tra đơn giản

noun
Simple attractiveness
/ˈsɪmpəl əˈtræktɪvnəs/

Vẻ đẹp giản dị

noun phrase
simple moments
/ˈsɪmpəl ˈmoʊmənts/

những khoảnh khắc bình dị

noun
simple existence
/ˈsɪmpəl ɪɡˈzɪstəns/

sự tồn tại đơn giản

noun
Simple sports
/ˈsɪmpəl spɔːrts/

Thể thao đơn giản

verb phrase
appreciate simple pleasures
/əˈpriːʃieɪt ˈsɪmpəl ˈpleʒərz/

trân trọng những niềm vui giản dị

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY