Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Siberia"

noun
siberia
/sɪˈbɪərɪə/

Siberia, một khu vực rộng lớn ở phía bắc châu Á, chủ yếu thuộc Nga, nổi tiếng với khí hậu lạnh giá và cảnh quan hoang sơ.

noun
siberian dog
/ˈsaɪbəriən dɔɡ/

Chó Siberia, một giống chó kéo xe nổi tiếng với sức mạnh và sự bền bỉ.

noun
siberian husky
/ˈsaɪbɪrɪən ˈhʌski/

Chó Husky Siberia

noun
samoyed
/ˈsæməˌjɛd/

Chó Samoyed, một giống chó có nguồn gốc từ Siberia, nổi tiếng với bộ lông trắng dày và tính cách thân thiện.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY