Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Shareholder"

noun
Shareholder agreement
/ˈʃeəˌhəʊldər əˈɡriːmənt/

Thỏa thuận cổ đông

noun
shareholders
/ˈʃɛərˌhoʊldərz/

cổ đông

noun
shareholder
/ˈʃeərhəʊldər/

cổ đông

noun
shareholders' meeting
/ˈʃɛrˌhoʊldərz ˈmiːtɪŋ/

cuộc họp các cổ đông

noun
shareholder relations
/ˈʃɛrˌhoʊldər rɪˈleɪʃənz/

quan hệ cổ đông

noun
shareholders meeting
/ˈʃɛrˌhoʊldərz ˈmiːtɪŋ/

cuộc họp cổ đông

noun
shareholder meeting
/ˈʃɛrˌhoʊldər ˈmiːtɪŋ/

cuộc họp cổ đông

noun
shareholder rights
/ˈʃɛrˌhoʊldər raɪts/

quyền của cổ đông

noun
shareholders' assembly
/ˈʃɛrˌhoʊldərz əˈsɛmblɪ/

Đại hội cổ đông

noun
shareholder assembly
/ˈʃɛrˌhoʊldər əˈsɛmblɪ/

Đại hội cổ đông

noun
general meeting of shareholders
/ˈdʒɛnərəl ˈmiːtɪŋ əv ˈʃɛrˌhoʊldərz/

Đại hội cổ đông

noun
general meeting of shareholders
/ˈdʒɛnərəl ˈmiːtɪŋ əv ˈʃɛrˌhoʊldərz/

cuộc họp cổ đông

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY