Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Shape"

noun
shape retention
/ʃeɪp rɪˈtɛnʃən/

khả năng giữ phom

noun
mocking body shape
/ˈmɑːkɪŋ ˈbɑːdi ʃeɪp/

hình dáng cơ thể chế nhạo

noun
enticing shape
/ɪnˈtaɪsɪŋ ʃeɪp/

hình dáng quyến rũ

noun
body shaper
/ˈbɒdi ʃeɪpər/

Đồ định hình cơ thể

verb
shape life
/ʃeɪp laɪf/

định hình cuộc sống

noun
shapely figure
/ˈʃeɪpli ˈfɪɡər/

dáng người cân đối, thân hình cân đối

noun
Shape of a boy
/ʃeɪp əv ə bɔɪ/

Dáng vẻ của một cậu bé

noun
shapeshifting
/ˈʃeɪpˌʃɪftɪŋ/

sự thay đổi hình dạng

verb
get back in shape
/ɡɛt bæk ɪn ʃeɪp/

lấy lại vóc dáng

noun
abstract shape
/ˈæbstrækt ʃeɪp/

hình dạng trừu tượng

noun
modern geometric shape
/ˈmɒdən dʒiːəˈmɛtrɪk ʃeɪp/

Hình khối hiện đại

noun
body shape
/ˈbɒdi ʃeɪp/

Dáng cơ thể

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY