Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Shadow"

noun
shadow of trees
/ˈʃædoʊ ɒv triːz/

bóng ngựa tròng vật

adjective
Shadowy
/ˈʃædoʊi/

Tối tăm, mờ ám

verb
Overshadow
/ˌoʊvərˈʃædoʊ/

làm lu mờ

noun
shadow in the yard
/ˈʃædoʊ ɪn ðə jɑːrd/

bóng một trong sân

noun
Animal shadow
/ˈænɪməl ˈʃædoʊ/

Bóng của động vật

noun
pink eyeshadow
/pɪŋk ˈaɪˌʃædoʊ/

phấn mắt màu hồng

noun
Shadowy figure
/ˈʃædoʊi ˈfɪɡər/

Nhân vật mờ ám

noun
enigmatic shadow
/ˈɛnɪɡˌmætɪk ˈʃædoʊ/

bóng tối bí ẩn

noun
job shadowing
/dʒɒb ˈʃæd.oʊ.ɪŋ/

quá trình theo dõi công việc nhằm tìm hiểu về một nghề nghiệp cụ thể

noun
shadow
/ˈʃædoʊ/

bóng tối, bóng mát

noun
eyeshadow
/ˈaɪˌʃædoʊ/

phấn mắt

noun
lunar shadow
/ˈluːnər ˈʃædoʊ/

bóng tối của mặt trăng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY