Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Settings"

noun
privacy settings
/ˈpraɪvəsi ˈsɛtɪŋz/

cài đặt quyền riêng tư

noun
standard settings
/ˈstændərd ˈsɛtɪŋz/

cài đặt tiêu chuẩn

noun
settings
/ˈsɛtɪŋz/

các thiết lập

noun
audio settings
/ˈɔːdiˌoʊ ˈsɛtɪŋz/

Cài đặt âm thanh

noun
default settings
/dɪˈfɔːlt ˈsɛtɪŋz/

Mặc định rộng

noun
account settings
/əˈkaʊnt ˈsɛtɪŋz/

Cài đặt tài khoản

noun
user settings
/ˈjuːzər ˈsɛtɪŋz/

cài đặt người dùng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY