Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Settings"

noun phrase
distinct settings
/dɪˈstɪŋkt ˈsɛtɪŋz/

những bối cảnh riêng biệt

verb phrase
Configure settings
/kənˈfɪɡjər ˈsɛtɪŋz/

Cấu hình cài đặt

noun
display settings
/dɪˈspleɪ ˈsɛtɪŋz/

Cài đặt hiển thị

noun
privacy settings
/ˈpraɪvəsi ˈsɛtɪŋz/

cài đặt quyền riêng tư

noun
standard settings
/ˈstændərd ˈsɛtɪŋz/

cài đặt tiêu chuẩn

noun
settings
/ˈsɛtɪŋz/

các thiết lập

noun
audio settings
/ˈɔːdiˌoʊ ˈsɛtɪŋz/

Cài đặt âm thanh

noun
default settings
/dɪˈfɔːlt ˈsɛtɪŋz/

Mặc định rộng

noun
account settings
/əˈkaʊnt ˈsɛtɪŋz/

Cài đặt tài khoản

noun
user settings
/ˈjuːzər ˈsɛtɪŋz/

cài đặt người dùng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY