Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Sensual"

noun phrase
Sensual visuals
/ˈsɛnʃuəl ˈvɪʒuəlz/

Hình ảnh gợi cảm, khêu gợi

noun
consensual non-monogamy
/kənˈsɛnʃuəl nɒn məˈnɒɡəmi/

Hình thức quan hệ không độc quyền mà ở đó tất cả các bên liên quan đều đồng ý tham gia vào nhiều mối quan hệ tình cảm hoặc tình dục cùng một lúc.

noun
sensual dance
/ˈsɛnʃuəl dæns/

múa gợi cảm

noun
sensual person
/ˈsɛnʃuəl ˈpɜrsən/

Người có tính nhạy cảm, yêu thích sự quyến rũ hoặc cảm giác thú vị.

noun
sensualist
/ˈsɛnʃuəlɪst/

Người theo chủ nghĩa nhục cảm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/06/2025

impair

/ɪmˈpɛr/

làm suy yếu, làm hư hỏng, làm giảm giá trị, làm tổn hại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY