Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Security research"

noun
cybersecurity research center
/ˈsaɪbərsɪˌkjʊrɪti rɪˈsɜːrch ˈsɛntər/

trung tâm nghiên cứu an ninh mạng

noun
security research facility
/sɪˈkjʊrɪti rɪˈsɜːrtʃ fəˈsɪlɪti/

cơ sở nghiên cứu an ninh

noun
security research center
/sɪˈkjʊərɪti rɪˈsɜːrtʃ ˈsɛntər/

trung tâm nghiên cứu an ninh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/06/2025

diffusion

/dɪˈfjuː.ʒən/

sự khuếch tán, quá trình lan tỏa, sự truyền

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY