Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Secondary school"

noun
Secondary school entrance exam
/ˈsekəndri skuːl ˈentrəns ɪɡˈzæm/

Kỳ thi tuyển sinh vào cấp trung học cơ sở

noun
Upper secondary school
/ˈʌpər ˈsekəndəri skuːl/

Trường trung học phổ thông

noun
secondary school graduation exam
/ˈsɛkəndəri skuːl ˈɡrædʒuːeɪʃən ɪɡˈzæm/

kỳ thi tốt nghiệp trung học

noun
secondary school qualification
/ˈsɛkəndəri skuːl ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/

bằng cấp trung học

noun
secondary school certificate
/ˈsɛkəndəri skuːl ˈsɜːrtɪfɪkɪt/

Chứng chỉ trung học

noun
secondary school
/ˈsɛkəndəri skuːl/

trường trung học

noun
secondary school student
/ˈsɛkəndəri skuːl ˈstjuːdənt/

học sinh trung học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY