noun
Secondary school entrance exam
/ˈsekəndri skuːl ˈentrəns ɪɡˈzæm/ Kỳ thi tuyển sinh vào cấp trung học cơ sở
noun
Upper secondary school
Trường trung học phổ thông
noun
secondary school graduation exam
/ˈsɛkəndəri skuːl ˈɡrædʒuːeɪʃən ɪɡˈzæm/ kỳ thi tốt nghiệp trung học
noun
secondary school qualification
/ˈsɛkəndəri skuːl ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ bằng cấp trung học
noun
secondary school certificate
/ˈsɛkəndəri skuːl ˈsɜːrtɪfɪkɪt/ Chứng chỉ trung học