Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Scientist"

noun
Computer Scientist
/kəmˈpjuːtər ˈsaɪəntɪst/

Nhà khoa học máy tính

verb phrase
Scientists announce results
/saɪənˈtɪsts əˈnaʊns rɪˈzʌlts/

Nhà khoa học công bố kết quả

noun
sleep scientist
/sliːp ˈsaɪəntɪst/

nhà khoa học giấc ngủ

noun
farm scientist
/fɑːrm ˈsaɪəntɪst/

Nhà khoa học nông nghiệp

noun
geoscientist
/ˌdʒiːoʊˈsaɪəntɪst/

Nhà khoa học về địa chất hoặc các hệ địa chất

noun
plant scientist
/plænt ˈsaɪəntɪst/

nhà khoa học thực vật

noun
cognitive neuroscientist
/ˈkɒɡ.nɪ.tɪv ˈnʊə.roʊˌsaɪ.əntɪst/

nhà thần kinh nhận thức

noun
soil scientist
/sɔɪl ˈsaɪəntɪst/

nhà khoa học đất

noun
research scientist
/ˈriːsɜːrtʃ ˈsaɪəntɪst/

nhà khoa học nghiên cứu

noun
life scientist
/laɪf ˈsaɪənst/

nhà khoa học đời sống

noun
environmental scientist
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈsaɪəntɪst/

nhà khoa học môi trường

noun
forensic scientist
/fəˈrɛn.zɪk ˈsaɪ.ən.tɪst/

nhà khoa học pháp y

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY