Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Scandinavia"

noun
scandinavian landscape
/ˈskændɪˌneɪviən ˈlændskeɪp/

cảnh quan Bắc Âu

noun
scandinavian culture
/skændɪˈneɪviən ˈkʌltʃər/

Văn hóa Bắc Âu

noun
scandinavian mythology
/ˌskændɪˈneɪviən maɪˈθɑlədʒi/

Huyền thoại Bắc Âu

noun
scandinavian design
/ˈskændɪˌneɪvjən dɪˈzaɪn/

Thiết kế Bắc Âu

adjective
scandinavian
/skændɪˈneɪviən/

thuộc về hoặc liên quan đến khu vực Bắc Âu, đặc biệt là các nước như Thụy Điển, Na Uy và Đan Mạch.

noun
scandinavian country
/ˈskændɪˌneɪviən ˈkʌntri/

quốc gia Bắc Âu

noun
scandinavian region
/ˈskændɪˌneɪviən ˈriːdʒən/

khu vực Scandinavia

noun
norse history
/nɔːrs ˈhɪstəri/

Lịch sử của người Bắc Âu, bao gồm các sự kiện, nhân vật và văn hóa của các bộ tộc Scandinavia trong thời kỳ Viking.

noun
scandinavia
/ˈskændɪˌneɪviə/

Bắc Âu, vùng địa lý bao gồm các quốc gia như Thụy Điển, Na Uy, Đan Mạch, Phần Lan và Iceland.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

12/09/2025

weak

/wiːk/

yếu, mỏng manh, không mạnh

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY