His sarcastic remark hurt her feelings.
Dịch: Lời nhận xét mỉa mai của anh ấy làm tổn thương cô.
She responded to the criticism with a sarcastic remark.
Dịch: Cô ấy đáp trả lời chỉ trích bằng một lời nói сау сі.
Hệ thống tự động đăng ký và quản lý các tài khoản ngân hàng hoặc dịch vụ tài chính dựa trên số điện thoại hoặc mã khách hàng.
the way of understanding or interpreting events, actions, or conditions in the context of history