Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "SSA"

noun
Assault weapon
/əˈsɔːlt ˈwepən/

Vũ khí tấn công

noun
assault weapon
/əˈsɔːlt ˈwepən/

vũ khí tấn công

noun
message confidentiality
/ˈmɛsɪdʒ ˌkɒnfɪˌdɛnʃiˈæləti/

bảo mật tin nhắn

verb
convey a message
/kənˈveɪ ə ˈmɛsɪdʒ/

truyền tải thông điệp

noun
positive message
/ˈpɒzətɪv ˈmɛsɪdʒ/

thông điệp tích cực

verb
Divulge messages
/daɪˈvʌldʒ ˈmesɪdʒɪz/

Tiết lộ tin nhắn

noun
Leak messages
/liːk ˈmesɪdʒɪz/

Tin nhắn bị rò rỉ

noun
message box
/ˈmɛsɪdʒ bɒks/

hộp thoại thông báo

noun
instant messaging window
/ˈɪnstənt ˈmɛsɪdʒɪŋ ˈwɪndoʊ/

Cửa sổ nhắn tin nhanh

noun
warning message
/ˈwɔːrnɪŋ ˈmɛsɪdʒ/

tin nhắn cảnh báo

noun
error message
/ˈerər ˌmesɪdʒ/

thông báo lỗi

noun
depressant
/dɪˈpresənt/

chất làm giảm hoạt động

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY