Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "SSA"

noun
Social messaging app
/ˈsoʊʃəl ˈmɛsɪdʒɪŋ æp/

Ứng dụng nhắn tin xã hội

noun
Instant messaging app
/ˈɪnstənt ˈmɛsɪdʒɪŋ æp/

Ứng dụng nhắn tin tức thời

noun
Popular messaging app
/ˈpɒpjʊlər ˈmɛsɪdʒɪŋ æp/

ứng dụng nhắn tin phổ biến

noun
significant message
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈmesɪdʒ/

thông điệp quan trọng

noun
profound message
/prəˈfaʊnd ˈmɛsɪdʒ/

thông điệp sâu sắc

noun
rite of passage
/raɪt əv ˈpæsɪdʒ/

trưởng thành của phần lớn chúng ta

noun phrase
icy message
/ˈaɪsi ˈmɛsɪdʒ/

tin nhắn dài lạnh lùng

noun
brief message
/briːf ˈmesɪdʒ/

tin nhắn vỏn vẹn

noun
unnecessary risk
/ʌnˈnesəseri rɪsk/

Rủi ro không đáng có

noun
message board
/ˈmesɪdʒ bɔːrd/

bảng tin

noun
SMS message
/ˈɛs.ɛm.ɛs ˈmɛs.ɪdʒ/

tin nhắn SMS

noun
necessary paperwork
/ˈnesəˌseri ˈpeɪpərˌwɜːrk/

giấy tờ cần thiết

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY