Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "SMS"

noun
mannerisms
/ˈmænərɪzəmz/

thói quen kỳ quặc

noun
SMS message
/ˈɛs.ɛm.ɛs ˈmɛs.ɪdʒ/

tin nhắn SMS

noun phrase
synchronized institutional mechanisms
/ˈsɪŋkrənaɪzd ˌɪnstɪˈtjuːʃənl ˈmekənɪzəmz/

thể chế phải đồng bộ

noun
harmful microorganisms
ˈhɑːrmfəl ˌmaɪkroʊˈɔːrɡənɪzəm

vi sinh vật gây hại

noun
sms
/ɛs ɛm ɛs/

tin nhắn

noun
bioluminescent organisms
/ˌbaɪoʊluːməˈnɛsənt ˈɔːrɡənɪzəmz/

Sinh vật phát quang sinh học

noun
defense mechanisms
/dɪˈfɛns ˈmɛkənɪzəmz/

các cơ chế phòng thủ

noun
tropical organisms
/ˈtrɒpɪkəl ˈɔːɡənɪzəmz/

các sinh vật nhiệt đới

noun
coping mechanisms
/ˈkoʊ.pɪŋ ˈmɛk.ən.ɪ.zəmz/

các cơ chế đối phó

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY