Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Royal"

noun
copyright royalty
/ˈkɒpiraɪt ˈrɔɪəlti/

khoản tiền bản quyền

noun
K-pop royalty

ông hoàng Kpop

noun
Royal throne
/ˈrɔɪəl θroʊn/

Ngai vàng

noun
Hue Royal Antiquities Museum
/hjuː ˈrɔɪəl ænˈtɪkwɪtiz mjuːˈziːəm/

Bảo tàng cổ vật cung đình Huế

noun
royal court
/ˈrɔɪəl kɔːrt/

triều đình

noun
royal drama
/ˈrɔɪəl ˈdrɑːmə/

drama hoàng tộc

noun
royal couple
/ˈrɔɪəl ˈkʌpl/

cặp đôi hoàng gia

noun
Royal dynasty
/ˈrɔɪəl ˈdɪnəsti/

Triều đại hoàng gia

noun
Royal house
/ˈrɔɪəl haʊs/

Hoàng gia

noun
Reigning Royal Family
/ˈreɪnɪŋ ˈrɔɪəl ˈfæməli/

hoàng gia đương nhiệm

noun
royal duties
/ˈrɔɪəl ˈduːtiz/

các nhiệm vụ hoàng gia

noun
royal family member
/ˈrɔɪəl ˈfæməli ˈmɛmbər/

thành viên hoàng gia

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY