Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Royal"

noun
royal power
/ˈrɔɪəl ˈpaʊər/

quyền lực hoàng gia

noun
Royal style
/ˈrɔɪəl staɪl/

Phong cách hoàng gia

noun
Royal appearance
/ˈrɔɪəl əˈpɪərəns/

Vẻ ngoài hoàng gia

noun
Kpop royalty
/keɪ pɔp ˈrɔɪəlti/

ông hoàng Kpop

noun
Royal Center Wedding Venue
/ˈrɔɪəl ˈsentər ˈwɛdɪŋ ˈvɛnjuː/

trung tâm tiệc cưới Royal Center

noun
Royal Center
/ˈrɔɪəl ˈsɛntər/

Trung Tâm Hoàng Gia

noun
copyright royalty
/ˈkɒpiraɪt ˈrɔɪəlti/

khoản tiền bản quyền

noun
K-pop royalty

ông hoàng Kpop

noun
Royal throne
/ˈrɔɪəl θroʊn/

Ngai vàng

noun
Hue Royal Antiquities Museum
/hjuː ˈrɔɪəl ænˈtɪkwɪtiz mjuːˈziːəm/

Bảo tàng cổ vật cung đình Huế

noun
royal court
/ˈrɔɪəl kɔːrt/

triều đình

noun
royal drama
/ˈrɔɪəl ˈdrɑːmə/

drama hoàng tộc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY