Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Riot"

adjective
Patriotic
/ˌpeɪtriˈɑːtɪk/

Yêu nước

noun/verb
riot
/ˈraɪət/

cuộc bạo loạn, nổi loạn

noun
Patriotic movement
/ˌpeɪtriˈɒtɪk ˈmuːvmənt/

Phong trào yêu nước

noun
worldwide Riot
/ˈwɜːrldwaɪd ˈraɪət/

Bạo loạn trên toàn thế giới

noun
global Riot
/ˈɡloʊbl ˈraɪət/

bạo loạn toàn cầu

adjective
Riot's international
None

quốc tế của Riot

noun
Riot police
/ˈraɪət pəˈliːs/

Cảnh sát chống bạo động

noun
Patriotic tradition
/ˌpeɪtriˈɒtɪk trəˈdɪʃən/

truyền thống yêu nước

noun
Patriot missile
/ˈpeɪtriət ˈmɪsl/

Tên lửa Patriot

noun
Patriot surface-to-air missile
/ˈpeɪtriət ˈsɜːrfɪs tuː eər mɪsl/

tên lửa phòng không Patriot

noun
Patriot missile system
/ˈpeɪtriət ˈmɪsl ˈsɪstəm/

tổ hợp tên lửa Patriot

noun
Patriot missile battery
/ˈpeɪtriət ˈmɪsəl ˈbætəri/

Trận địa Patriot

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY