Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Revolution"

noun
AI revolution
/ˌeɪ ˈaɪ ˌrevəˈluːʃən/

Cuộc cách mạng AI

noun
revolutionary hero
/ˌrevəˈluːʃənəri ˈhɪəroʊ/

anh hùng cách mạng

noun
person with meritorious services to the revolution
/ˈpɜːrsən wɪθ mɛˈrɪtərəs ˈsɜːrvɪsɪz tuː ðə ˌrɛvəˈluːʃən/

người có công với cách mạng

noun
the Fourth Industrial Revolution
/ðə fɔːrθ ɪnˈdʌstriəl revəˈluːʃən/

thời đại 4.0

noun
revolutionary spirit
/ˌrevəˈluːʃənəri ˈspɪrɪt/

tinh thần cách mạng

noun
revolutionary tradition
/ˌrevəˈluːʃənəri trəˈdɪʃən/

truyền thống cách mạng

noun
revolutionary base
/ˌrevəˈluːʃənəri beɪs/

căn cứ cách mạng

noun
revolutionary movement
/ˌrevəˈluːʃənəri ˈmuːvmənt/

phong trào cách mạng

noun
Digital Revolution
/ˌdɪdʒɪtl̩ ˌrɛvəˈluːʃən/

Cuộc cách mạng số

noun
Industrial Revolution
/ɪnˈdʌstriəl ˌrɛvəˈluːʃən/

Cách mạng Công nghiệp

noun
revolutionary tasks
/ˌrɛvəˈluːʃəˌnɛri tɑːsks/

Nhiệm vụ cách mạng

verb
revolutionize
/ˌrɛvəˈluːʃənaɪz/

cách mạng hóa, làm thay đổi một cách sâu sắc hoặc toàn diện

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY