Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Revival"

noun
Song Revival Process
/rɪˈvaɪvəl prɑːses/

quá trình hâm nóng ca khúc

noun
Classical Revival
/klæsɪkəl rɪˈvaɪvəl/

Phục hưng cổ điển

noun
Spectacular revival
/spɛkˈtækjʊlər rɪˈvaɪvəl/

Hồi sinh ngoạn mục

noun
miraculous revival
/mɪˈrækjələs rɪˈvaɪvəl/

hồi sinh kỳ diệu

noun
Dramatic revival
/drəˈmætɪk rɪˈvaɪvəl/

hồi sinh ngoạn mục

noun
revival
/rɪˈvaɪvəl/

sự hồi sinh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY