Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Restructuring"

noun
system restructuring
/ˈsɪstəm riːˈstrʌktʃərɪŋ/

tái cấu trúc hệ thống

noun
skin restructuring
/skɪn riːˈstrʌktʃərɪŋ/

cải thiện cấu trúc da

noun
unit restructuring
/ˈjuːnɪt riːˈstrʌktʃərɪŋ/

tái cấu trúc đơn vị

noun phrase
national resources during restructuring
/ˈnæʃənəl rɪˈsɔrsɪz ˈdjʊərɪŋ riˈstrʌktʃərɪŋ/

tài nguyên quốc gia trong quá trình tái cơ cấu

noun
restructuring process
/riːˈstrʌktʃərɪŋ ˈprɑːses/

Quá trình tái cấu trúc

noun
functional restructuring
/ˈfʌŋkʃənəl riˈstrʌktʃərɪŋ/

Tái cấu trúc chức năng

noun
radical restructuring
/ˈrædɪkəl riːˈstrʌktʃərɪŋ/

Tái cấu trúc quyết liệt

noun
investment restructuring
/ɪnˈvɛstmənt riːˈstrʌktʃərɪŋ/

tái cấu trúc đầu tư

noun
economic restructuring
/ˌiːkəˈnɒmɪk riːˈstrʌktʃərɪŋ/

Tái cơ cấu nền kinh tế

noun
company restructuring
/ˈkʌmpəniː riːˈstrʌktʃərɪŋ/

tái cấu trúc công ty

noun
financial restructuring
/faɪˈnænʃəl riːˈstrʌktʃər/

Cải tổ tài chính

noun
debt restructuring
/dɛt ˌriːˈstrʌk.tʃər.ɪŋ/

Cơ cấu lại nợ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY